Có 3 kết quả:
頂格 dǐng gé ㄉㄧㄥˇ ㄍㄜˊ • 顶格 dǐng gé ㄉㄧㄥˇ ㄍㄜˊ • 鼎革 dǐng gé ㄉㄧㄥˇ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (typesetting) to not indent
(2) to set the text flush with the left (or top) margin
(2) to set the text flush with the left (or top) margin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (typesetting) to not indent
(2) to set the text flush with the left (or top) margin
(2) to set the text flush with the left (or top) margin
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) change of dynasties
(2) clear out the old, bring in the new
(2) clear out the old, bring in the new
Bình luận 0